Phí thanh toán bằng thẻ Visa Vietcombank

Phí sử dụng thẻ Visa Vietcombank như: Phí thường niên, phí chuyển đổi ngoại tệ, phí thay đổi hạn mức tín dụng, phí thay đổi hình thức đảm bảo, phí xác nhận hạn mức tín dụng, Phí thanh toán bằng thẻ Visa Vietcombank

Biểu phí thanh toán bằng thẻ Visa Vietcombank

Trong các loại phí duy trì thẻ ATM Vietcombank thì phí giao dịch thanh toán trên thẻ ATM cũng là một thông tin được nhiều khách hàng tìm kiếm. Cụ thể như sau:

Đối với các thẻ ghi nợ quốc tế, mức phí rút tiền tại các cây ATM khác hệ thống là 10.000 VND/lần.

Phí rút tiền từ các cây ATM nước ngoài là 4%/số tiền rút + 2.5%.

Phí chuyển tiền trên cây ATM cùng hệ thống là 3.300 VND/giao dịch, phí chuyển khoản trên cây ATM khác hệ thống với số tiền nhỏ hơn 10 triệu là 5.500 VND/giao dịch và lớn hơn 10 triệu, phí chuyển là 11.000 VND/giao dịch).

Riêng thẻ tín dụng, mức phí vượt hạn mức tín dụng dao động từ 8%/năm – 15%/năm tùy thuộc theo số ngày vượt hạn mức và số tiền vượt hạn mức.

Mức phí thẻ tín dụng ngân hàng Vietcombank hiện đang nhận được sự quan tâm của nhiều người, dưới đây là biểu phí mới nhất được cấp nhật, cụ thể:

(Đơn vị: VNĐ)

THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ (Visa/Master Debit Card)
1 Phí phát hành thẻ
1.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum
1.1.1 Thẻ chính Miễn phí
1.1.2 Thẻ phụ Miễn phí
1.2 Thẻ Vietcombank Connect24 Visa
1.2.1 Thẻ chính 45.454 VNĐ/thẻ
1.2.2 Thẻ phụ 45.454 VNĐ/thẻ
1.3 Thẻ Vietcombank Mastercard
1.3.1 Thẻ chính 45.454 VNĐ/thẻ
1.3.2 Thẻ phụ 45.454 VNĐ/thẻ
1.4 Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express
1.4.1 Thẻ chính Miễn phí
1.4.2 Thẻ phụ Miễn phí
1.5 Thẻ Vietcombank UnionPay
1.5.1 Thẻ chính 45.454 VNĐ/thẻ
1.5.2 Thẻ phụ 45.454 VNĐ/thẻ
1.6 Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa Miễn phí
(không có thẻ phụ)
1.7 Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa Miễn phí, (không có thẻ phụ)
2 Phí duy trì tài khoản thẻ
2.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum 27.272 VNĐ/thẻ chính/tháng
Miễn phí thẻ phụ
2.2 Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa 4.545 VNĐ/thẻ/tháng Miễn phí trong 01 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu
2.3 Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/ Mastercard/ 4.545 VNĐ/thẻ/tháng
Cashback Plus American Express/ UnionPay)
2.4 Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa 4.545 VNĐ/thẻ/tháng Miễn phí trong 2 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu
3 Phí dịch vụ phát hành nhanh (Không áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu; Chưa bao gồm phí phát hành/phát hành lại thẻ; Chỉ áp dụng tại địa bàn HN, HCM) 45.454 VNĐ/thẻ
4 Phí phát hành lại/thay thế thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ)
4.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum/ Vietcombank Đại học Miễn phí
quốc gia HCM Visa
4.2 Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/ Mastercard/ 45.454 VNĐ/thẻ
Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon
Vietcombank Visa: Centre – Takashimaya
5 Phí cấp lại mã PIN
5.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum Miễn phí
Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa
5.2 Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/ Mastercard/ 9.090 VNĐ/lần/thẻ
Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon
Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa)
6 Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc
6.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum Miễn phí
6.2 Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express 45.454 VNĐ/thẻ/lần
6.3 Thẻ Vietcombank Connect 24 Visa/ Mastercard/ 181.818 VNĐ/thẻ/lần
UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank
Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa
7 Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ
7.1 Giao dịch giá trị từ 2.000.000 VNĐ trở xuống 5.000 VNĐ/giao dịch
7.1 Giao dịch giá trị lớn hơn 2.000.000 VNĐ dưới 10.000.000 VNĐ 7.000 VNĐ/giao dịch
7.3 Giao dịch giá trị từ 10.000.000 VNĐ trở lên 0,02% giá trị giao dịch (tối thiểu 10.000 VNĐ)
8 Phí giao dịch tại ATM trong hệ thống VCB
8.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum
8.1.1 Rút tiền mặt Miễn phí
8.1.2 Chuyển khoản 3.000 VNĐ/giao dịch
8.2 Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/ Mastercard/
Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon
Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank
Đại học quốc gia HCM Visa)
8.2.1 Rút tiền mặt 1.000 VNĐ/giao dịch
8.2.2 Chuyển khoản 3.000 VNĐ/giao dịch
9 Phí giao dịch tại ATM ngoài hệ thống VCB
9.1 RTM trong lãnh thổ Việt Nam 9.090 VNĐ/giao dịch
9.2 RTM ngoài lãnh thổ Việt Nam 3,64% số tiền giao dịch
9.3 Vấn tin tài khoản 9.090 VNĐ/giao dịch (chỉ áp dụng cho thẻ UnionPay)
10 Phí chuyển đổi ngoại tệ  2,27% giá trị giao dịch
11 Phí đòi bồi hoàn
11.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum Miễn phí
11.2 Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/ Mastercard/ 72.727 VNĐ/giao dịch
Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon
Vietcombank Visa: Centre – Takashimaya
Thẻ Visa Đại học quốc gia HCM
12 Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch
12.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum
12.1.1 Tại ĐVCNT của VCB Miễn phí
12.1.2 Tại ĐVCNT không thuộc VCB Miễn phí
12.2 Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/ Mastercard/ Miễn phí
Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon
Vietcombank Visa: Saigon Centre – Takashimaya
Thẻ Visa Đại học quốc gia HCM
12.2.1 Tại ĐVCNT của VCB 18.181 VNĐ/hóa đơn
12.2.2 Tại ĐVCNT không thuộc VCB 72.727 VNĐ/hóa đơn
13 Phí rút tiền mặt tại quầy ngoài hệ thống VCB  3,64% x Số tiền giao dịch

Khi đã nắm rõ phí duy trì thẻ ATM Visa Vietcombank bạn hãy căn cứ vào mục đích, nhu cầu sử dụng của mình để lựa chọn được những gói dịch vụ phù hợp. Hy vọng MHBS đã giải đáp cho bạn được vấn đề phí duy trì thẻ ATM Vietcombank.

Xem thêm: